Bảng giá xe ôtô có tài xế

CÔNG TY TNHH CODI SEA

ĐC: 217 Hồ Nghinh, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng

Hotline: 0927188345 – 0903530088

Email: diem.codisea@gmail.com           Web: codiseahotel.com

 

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ  CÓ TÀI XẾ NĂM 2018 PRICE LIST OF CARS  FOR RENT

STT HÀNH TRÌNH Ghi chú Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ Xe 16 chỗ
1 Sân bay/Ga ĐN – khu Hồ Nghinh 1chiều/15km 130,000 150,000 300,000
2 Sân bay/ Ga ĐN – Resort Intercontinental 1 chiều/25km 250,000 300,000 350,000
3 Sân bay/Ga ĐN – KS ven biển, Hyatt… 1chiều/25km 250,000 300,000 350,000
4 Đà Nẵng City Tour (Linh Ứng, Ngũ Hành Sơn, Nhà thờ Con Gà, Chợ Hàn) 8giờ/80km 900,000 1,000,000 1,100,000
5 Đà Nẵng City Tour (Linh Ứng, Ngũ Hành Sơn) 5giờ/50km 650,000 750,000 800,000
6 Sân bay/ Ga ĐN – Hội An 1 chiều/30km 300,000 350,000 400,000
8 Đà Nẵng – Hội An – Đà Nẵng 5 giờ/70km 600,000 700,000 800,000
9 Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn – Hội An – Đà Nẵng 6 giờ/80km 600,000 700,000 900,000
10 Đà Nẵng – Chùa Linh Ứng + Bà Nà – Đà Nẵng 8 giờ/90km 800,000 900,000 1,000,000
11 Đà Nẵng – Chùa Linh Ứng + NHS + Hội An– Đà Nẵng 10 giờ/100km 900,000 1,000,000 1,100,000
12 Đà Nẵng- Quanh núi Sơn Trà 6 giờ/ 63km 1,000,000 1,1000,000 1,300,000
13 Đà Nẵng – Bà Nà 1 chiều/35km 350,000 400,000 500,000
14 Đà Nẵng – Bà Nà – Đà Nẵng 8 giờ/80km 600,000 700,000 800,000
15 Đà Nẵng – Núi Thần Tài – Đà Nẵng 8 giờ/90km 700,000 900,000 1,100,000
16 Đà Nẵng – Lăng Cô 1 chiều/40km 550,000 600,000 700,000
17 Đà Nẵng – Laguna Resort 1 chiều/70km 600,000 700,000 800,000
18 Đà Nẵng – Lăng Cô – Đà Nẵng 5 giờ/80km 900,000 1,000,000 1,100,000
19 Đà Nẵng – Suối Voi – Đà Nẵng 8 giờ/120km 1,100,000 1,200,000 1,300,000
20 Đà Nẵng – Bạch Mã (bãi xe)– Đà Nẵng 10 giờ/180km 1,600,000 1,700,000 1,900,000
21 Đà Nẵng – Huế 1 chiều/110km 1,200,000 1,300,000 1,500,000
22 Đà Nẵng – Huế City- Đà Nẵng 8 giờ/260km 1,600,000 1,700,000 1,900,000
23 Đà Nẵng – Quảng Trị (La Vang) – Đà Nẵng 1 ngày/400km 1,900,000 2,000,000 2,200,000
24 Đà Nẵng – Phong Nha – Đà Nẵng 2 ngày/700km 3,800,000 3,900,000 4,100,000
25 Đà Nẵng – Đồng Hới – Đà Nẵng 2 ngày/650km 3,600,000 3,700,000 4,000,000
26 Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Đà Nẵng 8 giờ/150km 900,000 1,000,000 1,200,000
27 Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An 8 giờ/130km 900,000 1,000,000 1,200,000
28 Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An – Đà Nẵng 10 giờ/170km 1,100,000 1,200,000 1,400,000
29 Đà Nẵng – Tam Kỳ 1 chiều/75km 900,000 1,000,000 1,200,000
30 Đà Nẵng – Tam Kỳ – Đà Nẵng 8 giờ/160km 1,200,000 1,300,000 1,500,000
31 Đà Nẵng – Chu Lai – Đà Nẵng 10 giờ/200km 1,400,000 1,500,000 1,700,000
32 Đà Nẵng – Quãng Ngãi 1 chiều/150km 1,300,000 1,400,000 1,600,000
33 Đà Nẵng – Quãng Ngãi – Đà Nẵng 10 giờ/300km 1,800,000 1,900,000 2,100,000
34 Đà Nẵng – Quãng Ngãi – Đà Nẵng 2 ngày/350km 2,500,000 2,600,000 2,800,000
35 Đà Nẵng – Dung Quất  – Đà Nẵng 10 giờ/280km 1,700,000 1,800,000 2,000,000
36 Đà Nẵng – Quy Nhơn 1 chiều/350km 2,900,000 3,000,000 3,200,000
37 Đà Nẵng – Quy Nhơn – Đà Nẵng 1 ngày/700km 3,800,000 3,900,000 4,100,000
38 Đà Nẵng – Quy Nhơn – Đà Nẵng 2 ngày/800km 4,600,000 4,700,000 5,000,000

 

Dịch vụ khác