Lịch bay Nội địa và đến Đà Nẵng

Chặng bay Chuyến bay Giờ đi Giờ đến Ngày khai thác Chặng bay Chuyến bay Giờ đi Giờ đến Ngày khai thác
Đà Nẵng – Buôn Ma Thuột VN1021 13:20 14:30 Hàng ngày Buôn Ma Thuột – Đà Nẵng VN1020 07:45 08:55 Hàng ngày
Đà Nẵng – Hà Nội VN1500 06:05 07:15 Hàng ngày Hà Nội – Đà Nẵng VN 1501 06:00 07:15 Hàng ngày
VN1502 06:35 07:45 Thứ sáu/CN VN1509 08:05 09:20 Thứ tư – CN
VN1504 08:35 09:45 Hàng ngày VN1507 09:25 10:40 Thứ sáu
VN1506 10:45 11:55 Thứ năm/sáu/CN VN1519 10:40 11:55 Thứ năm
VN1510 11:25 12:35 Hàng ngày VN1515 11:00 12:15 Thứ sáu
VN1512 13:30 14:40 Hàng ngày VN1515 12:10 13:25 Thứ năm
VN1514 16:00 17:10 Hàng ngày VN 1517 13:20 14:35 Thứ năm
VN1516 18:20 19:30 Thứ hai/ba/tư/sáu/ bảy VN1519 13:45 15:00 Thứ tư/sáu
VN1520 20:40 21:50 Hàng ngày VN1507 14:20 15:35 Thứ năm
VN1518 22:40 23:50 Thứ năm/CN VN1521 15:05 16:20 Thứ năm
VJ8880 09:10 10:25 Hàng ngày VN7527 15:50 17:05 Thứ năm
VJ8882 13:00 14:15 Hàng ngày VN1527 20:05 21:20 Hàng ngày
VJ8881 07:20 08:35
VJ8883 14:50 16:05
Đà Nẵng – Hải Phòng VN1670 10:05 11:15 Hàng ngày Hải Phòng – Đà Nẵng VN1673 13:30 14:40 Thứ sáu
VN1673 14:45 16:00 Hàng ngày VN1673 15:30 16:40 Chủ nhật
VN1673 17:00 18:10 Thứ bảy
VN1673 17:50 19:00 Thứ năm
Đà Nẵng – Nha Trang VN1943 06:05 07:30 Hàng ngày Nha Trang – Đà Nẵng VN1942 12:15 13:30 Hàng ngày
VN1945 10:05 11:30 Hàng ngày VN1940 16:15 17:30 Hàng ngày
Đà Nẵng – Pleiku VN1901 10:40 11:30 Thứ ba/năm/sáu/ bảy/ CN Pleiku – Đà Nẵng VN1900 21:00 21:50 Thứ ba/năm/sáu/bảy/CN
Đà Nẵng – TP. Hồ Chí Minh VN1301 06:10 07:20 Hàng ngày TP. Hồ Chí Minh – Đà Nẵng VN1312 09:15 10:25 Hàng ngày
VN1303 06:35 07:45 Thứ hai/ba/sáu/bảy VN1314 12:00 13:10 Thứ tư – thứ bảy
VN1305 08:00 09:10 Hàng ngày VN1316 13:00 14:10 Thứ năm
VN1309 09:05 10:15 Chủ nhật VN1316 13:15 14:25 Thứ sáu/bảy
VN1313 09:50 11:00 Hàng ngày VN1318 13:50 15:00 Thứ năm
VN1315 12:10 13:20 Hàng ngày VN1318 14:00 15:10 Thứ sáu
VN1317 14:20 15:30 Hàng ngày VN1336 14:55 16:05 Thứ năm
VN1319 16:20 17:30 Thứ ba/tư/bảy VN1320 15:50 17:00 Thứ năm
VN1321 15:55 17:05 Hàng ngày VN1320 15:55 17:05 Thứ sáu/bảy/CN
VN1327 19:20 20:30 Hàng ngày VN1328 18:10 19:20 Thứ ba – thứ bảy
VN1331 20:45 21:55 Hàng ngày VN1320 19:10 20:20 Thứ năm
VN1337 21:50 23:00 Hàng ngày VN1344 20:55 22:05 Thứ năm/ CN
VN1337 22:05 23:15 Thứ hai & Thứ năm – CN
VJ8381 07:50 09:05 VJ8380 06:00 07:15
VJ8183 09:10 10:25 VJ8382 07:20 08:35
VJ8185 16:40 17:55 VJ8384 11:10 12:25
VJ8187 20:15 21:30 VJ8386 18:25 19:40
VJ8189 21:30 22:45 VJ8388 19:40 20:55
Đà Nẵng – Vinh VN1020 09:35 10:50 Hàng ngày Vinh – Đà Nẵng VN1021 11:30 12:45 Hàng ngày
Đà Nẵng – Đà Lạt VN1955 14:05 15:25 Hàng ngày Đà Lạt – Đà Nẵng VN1954 08:10 09:30 Hàng ngày

Bài viết liên quan